Phiên âm : huì mén.
Hán Việt : hội môn.
Thuần Việt : hội môn; tổ chức mê tín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội môn; tổ chức mê tín (tổ chức mê tín trong xã hội cũ.)(会门儿)某些封建迷信的组织