VN520


              

会计师

Phiên âm : kuài jì shì.

Hán Việt : hội kế sư.

Thuần Việt : kế toán viên cao cấp; chuyên gia kế toán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kế toán viên cao cấp; chuyên gia kế toán
企业, 机关中会计人员的职务名称之一
nhân viên kế toán; người trông coi sổ sách thời xưa
旧时由政府发给执照并受当事人委托执行会计业务的自由职业者,主要职务是查核账目, 设计会计制度等


Xem tất cả...