Phiên âm : huì qiān.
Hán Việt : hội thiêm.
Thuần Việt : ký chính thức; tiếp ký.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ký chính thức; tiếp ký (hai bên hoặc nhiều bên)双方或多方共同签署