Phiên âm : huì zhāng.
Hán Việt : hội chương.
Thuần Việt : hội chương; điều lệ; nội quy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội chương; điều lệ; nội quy (hội, đoàn)某些群众团体或学术组织的章程