Phiên âm : huì liè.
Hán Việt : hội liệp.
Thuần Việt : cùng đi săn; cùng săn bắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng đi săn; cùng săn bắn会合狩猎chiến tranh; đánh nhau喻两方发生战争