VN520


              

会演

Phiên âm : huì yǎn.

Hán Việt : hội diễn.

Thuần Việt : hội diễn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hội diễn
各地或各单位的文艺节目集中起来,单独或同台演出具有汇报、互相学习、交流经验的作用也做汇演


Xem tất cả...