Phiên âm : huì yǎn.
Hán Việt : hội diễn.
Thuần Việt : hội diễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội diễn各地或各单位的文艺节目集中起来,单独或同台演出具有汇报、互相学习、交流经验的作用也做汇演