VN520


              

会晤

Phiên âm : huì wù.

Hán Việt : hội ngộ.

Thuần Việt : gặp mặt; gặp gỡ; gặp; hội ngộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gặp mặt; gặp gỡ; gặp; hội ngộ
会面;会见
两国领导人会晤.
liǎng guó lǐngdǎorén hùiwù.
会晤当地知名人士.
gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.


Xem tất cả...