Phiên âm : huì yì.
Hán Việt : hội ý.
Thuần Việt : hội ý .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội ý (kiểu chữ hội ý một trong sáu cách cấu tạo chữ Hán)六书之一会意是说字的整体的意义由部分的意义合成,如'公'字、'信'字'背私为公','公'字是由;'八'字和'厶'(私)字合成,'八'表示'违背'的意思, 跟'自私'相反叫'公''人言为信','信'字由'人'字和'言'自合成,表示人说的话有信用hiểu ngầm; lĩnh hội; hiểu ý会心