Phiên âm : huì kè.
Hán Việt : hội khách.
Thuần Việt : tiếp khách; tiếp; tiếp đón; tiếp đãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp khách; tiếp; tiếp đón; tiếp đãi和来访的客人见面会客室hùikèshì