Phiên âm : huì shěn.
Hán Việt : hội thẩm.
Thuần Việt : hội thẩm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội thẩm (vụ án)会同审理(案件等)cùng xem xét; cùng xét; thẩm định会同审查