Phiên âm : huì táng.
Hán Việt : hội đường.
Thuần Việt : lễ đường; hội đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ đường; hội đường (thường dùng làm tên công trình kiến trúc)礼堂(多用做建筑物名称)科学会堂kēxué hùitáng人民大会堂đại lễ đường nhân dân