Phiên âm : huì zhǐ.
Hán Việt : hội chỉ.
Thuần Việt : địa chỉ hiệp hội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
địa chỉ hiệp hội协会或学会的地址địa chỉ hội nghị; nơi hội nghị; nơi họp召开会议的地址