Phiên âm : huì yuán.
Hán Việt : hội viên.
Thuần Việt : hội viên; đoàn viên; thành viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội viên; đoàn viên; thành viên某些群众组织或政治组织的成员工会会员gōnghùi hùiyuán