VN520


              

会员

Phiên âm : huì yuán.

Hán Việt : hội viên.

Thuần Việt : hội viên; đoàn viên; thành viên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hội viên; đoàn viên; thành viên
某些群众组织或政治组织的成员
工会会员
gōnghùi hùiyuán


Xem tất cả...