Phiên âm : huì yǒu.
Hán Việt : hội hữu.
Thuần Việt : đồng nghiệp; người cùng tổ chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng nghiệp; người cùng tổ chức指同一个组织的成员kết giao bạn bè; kết bạn结交朋友yǐwénhùiyǒu