Phiên âm : huì dǎng.
Hán Việt : hội đảng.
Thuần Việt : hội đảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội đảng (tên gọi các đoàn thể bí mật dân gian chống nhà Thanh nhằm khôi phục nhà Minh như Ca Lão hội, Tam Hợp hội...)清末以反清复明为宗旨的一些原始形式的民间秘密团体的总称如哥老会、三合会等