Phiên âm : huì zhòng.
Hán Việt : hội chúng.
Thuần Việt : người dự hội nghị; người dự họp; người tham gia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người dự hội nghị; người dự họp; người tham gia到会的人;参加开会的人hội chúng (những người tham gia một đạo hay một hội thời xưa)旧时指参加某些会道门等组织的人