VN520


              

会众

Phiên âm : huì zhòng.

Hán Việt : hội chúng.

Thuần Việt : người dự hội nghị; người dự họp; người tham gia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người dự hội nghị; người dự họp; người tham gia
到会的人;参加开会的人
hội chúng (những người tham gia một đạo hay một hội thời xưa)
旧时指参加某些会道门等组织的人


Xem tất cả...