VN520


              

休暇

Phiên âm : xiū xiá.

Hán Việt : hưu hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghỉ ngơi, nhàn hạ. ◇Vương Bột 王勃: Thập tuần hưu hạ, thắng hữu như vân 十旬休暇, 勝友如雲 (Đằng Vương Các tự 滕王閣序) Mười tuần nhàn rỗi, bạn tốt như mây. § Vào đời Đường, một tuần 旬 bằng mười ngày.
♦Nghỉ phép.


Xem tất cả...