VN520


              

休想

Phiên âm : xiū xiǎng.

Hán Việt : hưu tưởng.

Thuần Việt : đừng hòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đừng hòng
别想;不要妄想
休想逃脱.
xīuxiǎng táotuō.
你要骗人,休想!
anh muốn lừa người khác hả, đừng hòng!


Xem tất cả...