VN520


              

休嫌

Phiên âm : xiū xián.

Hán Việt : hưu hiềm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不要嫌棄。《儒林外史》第一回:「只是百事勤謹些, 休嫌怠慢。」


Xem tất cả...