Phiên âm : kàng jiàn.
Hán Việt : kháng kiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
強健。《漢書.卷八.宣帝紀》:「選郡國吏三百石伉健習騎射者, 皆從軍。」