VN520


              

伉健

Phiên âm : kàng jiàn.

Hán Việt : kháng kiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強健。《漢書.卷八.宣帝紀》:「選郡國吏三百石伉健習騎射者, 皆從軍。」