VN520


              

伉俠

Phiên âm : kàng xiá.

Hán Việt : kháng hiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛健正直、仗義助人。《漢書.卷八三.朱博傳》:「伉俠好交, 隨從士大夫, 不避風雨。」《新唐書.卷一九四.卓行傳.甄濟傳》:「叔父為幽涼二州都督, 家衡州, 宗屬以伉俠相矜。」