Phiên âm : kàng lì.
Hán Việt : kháng lệ.
Thuần Việt : phu thê; vợ chồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phu thê; vợ chồng夫妻伉俪之情.kànglìzhīqíng.