Phiên âm : qì zhǒng.
Hán Việt : xí chủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提起腳跟。形容急切盼望的樣子。《漢書.卷七八.蕭望之傳》:「天下之士延頸企踵, 爭願自效以輔高明。」《文選.劉琨.勸進表》:「義風既暢, 則遐方企踵。」