Phiên âm : qì pàn.
Hán Việt : xí phán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 企望, 渴念, .
Trái nghĩa : , .
非常盼望。例父母總是企盼兒女能夠早日成家立業。盼望。如:「國家富強、生活安定, 一直都是人民最殷切的企盼。」也作「企望」。