Phiên âm : qǐ jí.
Hán Việt : xí cập.
Thuần Việt : hi vọng đạt được; hi vọng đuổi kịp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hi vọng đạt được; hi vọng đuổi kịp盼望达到;希望赶上