VN520


              

任土作貢

Phiên âm : rèn tǔ zuò gòng.

Hán Việt : nhậm thổ tác cống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依照土地的肥瘠, 繳納田賦。《書經.禹貢序》:「禹別九州, 隨山濬川, 任土作貢。」《文選.左思.三都賦序》:「且夫任土作貢, 虞書所著。」


Xem tất cả...