Phiên âm : rèn tǔ zuò gòng.
Hán Việt : nhậm thổ tác cống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依照土地的肥瘠, 繳納田賦。《書經.禹貢序》:「禹別九州, 隨山濬川, 任土作貢。」《文選.左思.三都賦序》:「且夫任土作貢, 虞書所著。」