Phiên âm : dài diàn.
Hán Việt : đại điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
代替支付。例這筆款項先由我代墊, 到月底再一起向會計室申領。代替支付。如:「這筆款項先由我代墊, 到月底再一起向會計室申領。」