Phiên âm : dài shǒu.
Hán Việt : đại thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抹布。《三俠五義》第二八回:「茶博士過來, 用代手擦抹桌面。」也作「帶手」。