Phiên âm : dài péi.
Hán Việt : đại bồi.
Thuần Việt : huấn luyện thay; dạy thay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huấn luyện thay; dạy thay. 學校、工廠等為別的單位培養有某種知識或技能的人員, 其經費一般由人員所屬單位提供.