Phiên âm : dài páo.
Hán Việt : đại bào .
Thuần Việt : làm thay; làm hộ.
Đồng nghĩa : 代辦, 代勞, .
Trái nghĩa : , .
làm thay; làm hộ (người khác). 替別人做事.