Phiên âm : dài yì zhì.
Hán Việt : đại nghị chế .
Thuần Việt : chế độ đại nghị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế độ đại nghị. 一種政治制度. 采取這種制度的國家, 在憲法中規定議會有立法和監督政府的權力, 政府由議會產生并對議會負責. 也叫議會制.