Phiên âm : dài bàn.
Hán Việt : đại bạn.
Thuần Việt : làm thay; làm giúp; làm hộ; đại lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm thay; làm giúp; làm hộ; đại lý代行办理代办托运dàibàn tuōyùn邮政代办所sở đại lý bưu điện一国以外交部长名义派驻另一国的外交代表大使或公使不在职时,在使馆的高级人员中委派的临时负责人员,叫临时代办