Phiên âm : dài rén zhuō dāo.
Hán Việt : đại nhân tróc đao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢曹操將見匈奴使者, 以已形陋自慚, 故使崔季珪代之, 曹操捉刀立床頭。見南朝宋.劉義慶《世說新語.容止》。後比喻代人做事, 多指寫文章而言。如:「他常代人捉刀寫劇本賺外快。」