Phiên âm : dài wéi.
Hán Việt : đại vi.
Thuần Việt : thay; thế; thế chỗ; thay thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay; thế; thế chỗ; thay thế代替代为执行dàiwèi zhíxíng