Phiên âm : zǐ yā.
Hán Việt : tử áp.
Thuần Việt : vịt thịt; vịt ăn thịt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vịt thịt; vịt ăn thịt (từ 9 đến 13 tuần tuổi). 指9到13周齡而供應市場的肥鴨.