Phiên âm : zǐ xì.
Hán Việt : tử tế.
Thuần Việt : tỉ mỉ; kỹ lưỡng; kỹ càng, tinh vi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỉ mỉ; kỹ lưỡng; kỹ càng, tinh vi细心他做事很仔细.tā zuòshì hěn zǐxì.仔细领会文件的精神.lĩnh hội tỉ mỉ tinh thần của văn kiện.