Phiên âm : jīn fēi xī bǐ.
Hán Việt : kim phi tích bỉ.
Thuần Việt : xưa đâu bằng nay; xưa không bằng nay.
Đồng nghĩa : 昔不如今, 昨今不同, .
Trái nghĩa : 依然如舊, .
xưa đâu bằng nay; xưa không bằng nay如今不如往惜或现今好于往惜形容变化之大,无法比拟