VN520


              

今文

Phiên âm : jīn wén.

Hán Việt : kim văn.

Thuần Việt : thể chữ Lệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể chữ Lệ (thời Hán, chữ Lệ là chữ thông dụng). 漢代稱當時通用的隸字. 那時有人把口傳的經書用隸字記錄下來, 后來叫做今文經.

♦Văn chương theo thể thức đương thời, trái với cổ văn 古文.


Xem tất cả...