VN520


              

今來

Phiên âm : jīn lái.

Hán Việt : kim lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.當今、如今。三國魏.曹植〈情〉詩:「始出嚴霜結, 今來白露晞。」明.高明《琵琶記.五娘吃糠》:「今來聽得他公婆知道, 卻又痛心都害了病。」2.從今以後。《文選.潘岳.西征賦》:「古往今來, 邈矣悠哉。」《水滸傳》第八二回:「今來, 汝等眾人但得府庫之物, 納於庫中公用。」


Xem tất cả...