Phiên âm : jīn shì.
Hán Việt : kim thế.
Thuần Việt : đương đại; đương thời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đương đại; đương thời. 當代.
♦☆Tương tự: kim sinh 今生.