Phiên âm : chóu chóu.
Hán Việt : cừu thù .
Thuần Việt : cừu nhân; kẻ thù; cừu địch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cừu nhân; kẻ thù; cừu địch. 仇人.