Phiên âm : rén zhì yì jìn.
Hán Việt : nhân chí nghĩa tận.
Thuần Việt : hết lòng quan tâm giúp đỡ; tận tình tận nghĩa; chí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết lòng quan tâm giúp đỡ; tận tình tận nghĩa; chí nhân chí nghĩa. 形容對人的善意和幫助已經做到最大的限度.