VN520


              

仁弟

Phiên âm : rén dì.

Hán Việt : nhân đệ.

Thuần Việt : nhân đệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhân đệ (xưng hô với người bạn ít tuổi hơn mình, thường dùng trong thư từ). 對比自己年輕的朋友的敬稱, 老師對學生也用(多用于書信等).


Xem tất cả...