Phiên âm : rén zào wèi xīng.
Hán Việt : nhân tạo vệ tinh.
Thuần Việt : vệ tinh nhân tạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vệ tinh nhân tạo用火箭发射到天空、按一定轨道绕地球或其他行星运行的物体人造卫星的发射对于地球物理学、天文学、气象学、军事等方面有极重大的意义并为人类宇宙航行开辟道路