VN520


              

人語馬嘶

Phiên âm : rén yǔ mǎ sī.

Hán Việt : nhân ngữ mã tê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人聲喧譁, 馬匹嘶鳴。形容喧鬧嘈雜的情景。《三國演義》第六七回:「夏侯淵一軍抄過山後, 見重霧垂空, 又聞人語馬嘶, 恐有伏兵, 急催人馬行動。」《孤本元明雜劇.五馬破曹.第三折》:「大小三軍, 收拾什物, 不許人語馬嘶。」也作「人喊馬嘶」。


Xem tất cả...