VN520


              

人杰地灵

Phiên âm : rén jié dì líng.

Hán Việt : nhân kiệt địa linh.

Thuần Việt : người giỏi đất thiêng; đất thiêng mới có người tài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người giỏi đất thiêng; đất thiêng mới có người tài
指杰出的人物出生或到过的地方成为名胜之区


Xem tất cả...