Phiên âm : rén jié.
Hán Việt : nhân kiệt.
Thuần Việt : người kiệt xuất; nhân kiệt; anh kiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người kiệt xuất; nhân kiệt; anh kiệt杰出的人人杰地灵rénjiédìlíng