VN520


              

人情洶洶

Phiên âm : rén qíng xiōng xiōng.

Hán Việt : nhân tình hung hung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人心動盪不安。《清史稿.卷四○八.李續賓傳》:「六年二月, 羅澤南以砲傷卒於軍, 軍中新失帥, 人情洶洶, 賊復增壘抗拒。」


Xem tất cả...