Phiên âm : rén qíng xiōng xiōng.
Hán Việt : nhân tình hung hung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人心動盪不安。《清史稿.卷四○八.李續賓傳》:「六年二月, 羅澤南以砲傷卒於軍, 軍中新失帥, 人情洶洶, 賊復增壘抗拒。」