Phiên âm : rén xīn huàn sàn.
Hán Việt : nhân tâm hoán tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人心動盪離散。《清史稿.卷五二七.屬國傳二.越南傳》:「越國人心渙散, 能否自立, 尚未可知。」也作「人心渙漓」。