VN520


              

人心渙散

Phiên âm : rén xīn huàn sàn.

Hán Việt : nhân tâm hoán tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人心動盪離散。《清史稿.卷五二七.屬國傳二.越南傳》:「越國人心渙散, 能否自立, 尚未可知。」也作「人心渙漓」。


Xem tất cả...