VN520


              

人心悄悄

Phiên âm : rén xīn qiǎo qiǎo.

Hán Việt : nhân tâm tiễu tiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

內心憂愁。唐.皇甫枚《飛煙傳》:「春日遲遲, 人心悄悄。自因窺覯, 長役夢魂。」


Xem tất cả...